Thực đơn
Genova Khí hậuDữ liệu khí hậu của Genova | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 20.3 | 22.5 | 23.5 | 28.2 | 32.3 | 34.0 | 35.4 | 35.4 | 32.9 | 27.5 | 24.6 | 20.8 | 35,4 |
Trung bình cao °C (°F) | 11.5 | 12.2 | 14.6 | 16.8 | 20.5 | 23.9 | 27.3 | 27.7 | 24.4 | 20.0 | 15.1 | 12.5 | 18,9 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 8.5 | 9.1 | 11.4 | 13.6 | 17.4 | 20.8 | 24.1 | 24.4 | 21.2 | 16.9 | 12.1 | 9.5 | 15,8 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 5.5 | 6.0 | 8.2 | 10.5 | 14.2 | 17.6 | 20.9 | 21.0 | 17.9 | 13.8 | 9.2 | 6.5 | 12,6 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −6.8 | −5 | −3.6 | 4.0 | 7.2 | 9.7 | 14.2 | 13.7 | 10.2 | 5.3 | 0.6 | −3.6 | −6,8 |
Giáng thủy mm (inch) | 101.8 (4.008) | 74.0 (2.913) | 81.7 (3.217) | 88.0 (3.465) | 72.4 (2.85) | 58.2 (2.291) | 24.2 (0.953) | 69.3 (2.728) | 136.4 (5.37) | 171.3 (6.744) | 108.8 (4.283) | 93.1 (3.665) | 1.079,2 (42,488) |
% độ ẩm | 61 | 63 | 61 | 70 | 71 | 71 | 67 | 66 | 66 | 66 | 64 | 64 | 66 |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 7.7 | 5.6 | 6.9 | 8.1 | 7.0 | 5.0 | 2.8 | 5.0 | 6.0 | 8.0 | 7.1 | 6.5 | 75,7 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 117.8 | 127.1 | 158.1 | 192.0 | 220.1 | 246.0 | 294.5 | 266.6 | 201.0 | 173.6 | 111.0 | 111.6 | 2.219,4 |
Nguồn: Servizio Meteorologico (nắng, độ ẩm,1961–1990)[1][2] |
Thực đơn
Genova Khí hậuLiên quan
Genova Genova (tỉnh) Génova Genoa C.F.C. Genoveva Añonma Geneva Open 2021 Geneva Open 2023 - Đơn Geneva Open 2022 Geneva Open 2021 - Đơn Geneva Open 2022 - ĐơnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Genova http://maps.google.com/maps?f=q&hl=en&q=44.41++,8.... http://www.italiantourism.com/genoa.html http://www.genoacfc.it http://www.genova-2004.it/aeimages/mappa_genova.jp... http://www.comune.genova.it http://www.comune.genova.it/index.jsp http://demo.istat.it/str2004/index.html http://home.manana.it/links.htm http://clima.meteoam.it/AtlanteClimatico/pdf/(120)... http://clima.meteoam.it/web_clima_sysman/Clino6190...